Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
615 2/8
619 6/8
615
618 4/8
616
Sep'12
634 2/8
637 2/8
633
636
Dec'12
658 6/8
661 6/8
659 4/8
Mar'13
681 6/8
679
680 2/8
May'13
-
691 4/8 *
691 4/8
Jul'13
699 4/8
701 4/8
700 4/8
Sep'13
713 *
713
Dec'13
726 6/8
729 4/8
727
Mar'14
732 4/8 *
732 4/8
May'14
736 *
736
Jul'14
720 *
720
VINANET
Nguồn: Internet
10:59 14/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn