Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

615 2/8

619 6/8

615

618 4/8

616

634 2/8

637 2/8

633

636

634 2/8

658 6/8

661 6/8

658 6/8

659 4/8

659 4/8

681 6/8

681 6/8

679

679

680 2/8

-

-

-

691 4/8 *

691 4/8

699 4/8

701 4/8

699 4/8

700 4/8

700 4/8

-

-

-

713 *

713

726 6/8

729 4/8

726 6/8

729 4/8

727

-

-

-

732 4/8 *

732 4/8

-

-

-

736 *

736

-

-

-

720 *

720

VINANET

Nguồn: Internet