Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

613 4/8

619 4/8

612

616

609 4/8

630 6/8

636 6/8

629 4/8

633 2/8

626 6/8

651 4/8

661

651 4/8

657 6/8

651 2/8

675

676 6/8

673

676 6/8

671

682 2/8

682 4/8

682

682 4/8

680 2/8

692

692

688

690 2/8

688

-

-

-

700 2/8 *

700 2/8

-

-

-

716 *

716

-

-

-

720 6/8 *

720 6/8

-

-

-

725 2/8 *

725 2/8

-

-

-

708 4/8 *

708 4/8

VINANET

Nguồn: Internet