Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

648 6/8

653 2/8

644 2/8

650 2/8

649 4/8

668

672 4/8

664

669 6/8

669

692

697

688 2/8

694 2/8

693 4/8

712

715

710 6/8

713 2/8

712 2/8

717 6/8

718 6/8

717 6/8

718 6/8

718 6/8

719 4/8

721 4/8

717 4/8

721 4/8

721

-

-

-

733 2/8 *

731

750

750

747

747

748

-

-

-

752 2/8 *

752 2/8

-

-

-

756 2/8 *

756 2/8

-

-

-

738 2/8 *

738 2/8

VINANET

Nguồn: Internet