Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

659 4/8

663 2/8

657 6/8

660

661 6/8

676

678 6/8

674 4/8

675 6/8

678 4/8

698 6/8

699 2/8

695 4/8

696

700 2/8

714 6/8

716

713

713 4/8

718 2/8

722 2/8

722 2/8

719 6/8

720 4/8

724

723

723

723

723

726 6/8

-

-

-

738 4/8 *

738 4/8

-

-

-

753 4/8 *

753 4/8

-

-

-

759 *

759

-

-

-

762 2/8 *

762 2/8

-

-

-

742 2/8 *

742 2/8

VINANET

Nguồn: Internet