Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
682
691 4/8
689
673 2/8
Sep'12
696 2/8
706 2/8
704 6/8
687 4/8
Dec'12
717
725 2/8
724
706 6/8
Mar'13
735
741 4/8
734 4/8
739 6/8
723 6/8
May'13
743
728 6/8
Jul'13
745
742
729 6/8
Sep'13
-
738 2/8 *
738 2/8
Dec'13
769
755 6/8
Mar'14
760 6/8 *
760 6/8
May'14
764 *
764
Jul'14
751
VINANET
Nguồn: Internet
09:33 25/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn