Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

682

691 4/8

682

689

673 2/8

696 2/8

706 2/8

696 2/8

704 6/8

687 4/8

717

725 2/8

717

724

706 6/8

735

741 4/8

734 4/8

739 6/8

723 6/8

743

743

743

743

728 6/8

735

745

735

742

729 6/8

-

-

-

738 2/8 *

738 2/8

769

769

769

769

755 6/8

-

-

-

760 6/8 *

760 6/8

-

-

-

764 *

764

751

751

751

751

743

VINANET

Nguồn: Internet