Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
723 2/8
738 6/8
716 6/8
721 4/8
724 2/8
Sep'12
740
755 2/8
732 2/8
736 4/8
741
Dec'12
758 6/8
772 6/8
750 4/8
754 2/8
759 2/8
Mar'13
772 2/8
786 4/8
765 4/8
768 4/8
775 2/8
May'13
779 4/8
789 6/8
770 4/8
778 4/8
Jul'13
772 4/8
776 4/8
Sep'13
780 2/8
792
791
784
Dec'13
799
807 2/8
787 4/8
798 6/8
Mar'14
805
810
803 4/8
May'14
-
806 *
806
Jul'14
785
786
785 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
11:57 26/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn