Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
727 4/8
723 6/8
724
729
Sep'12
746
746 4/8
741 6/8
742 2/8
747
Dec'12
764 6/8
766
760 6/8
761 4/8
766 2/8
Mar'13
778 6/8
775 4/8
781 2/8
May'13
-
784 2/8 *
784 2/8
Jul'13
780
783
777
783 6/8
Sep'13
790 *
790
Dec'13
800
805 2/8
Mar'14
801 4/8
802 6/8
797
808
May'14
811 2/8 *
811 2/8
Jul'14
780 2/8 *
780 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:36 27/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn