Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

727 4/8

727 4/8

723 6/8

724

729

746

746 4/8

741 6/8

742 2/8

747

764 6/8

766

760 6/8

761 4/8

766 2/8

778 6/8

778 6/8

775 4/8

775 4/8

781 2/8

-

-

-

784 2/8 *

784 2/8

780

783

777

777

783 6/8

-

-

-

790 *

790

800

800

800

800

805 2/8

801 4/8

802 6/8

797

797

808

-

-

-

811 2/8 *

811 2/8

-

-

-

780 2/8 *

780 2/8

VINANET

Nguồn: Internet