Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
731
733 6/8
726
729 4/8
732
Sep'12
750
753 4/8
745 2/8
748 2/8
751 2/8
Dec'12
770
774
766
769
772 2/8
Mar'13
784 4/8
788
780
783 2/8
786
May'13
-
791 6/8 *
791 6/8
Jul'13
790
794
793
Sep'13
798 4/8 *
798 4/8
Dec'13
807
801 6/8
812 2/8
Mar'14
816 4/8 *
816 4/8
May'14
819 6/8 *
819 6/8
Jul'14
793 6/8 *
793 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:22 28/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn