Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
519 6/8
524 6/8
519 2/8
524
521 6/8
528 6/8
531 6/8
528 6/8

531 6/8

529 2/8
541 4/8
546 2/8
541 4/8

545 4/8

543 4/8
560 2/8
560 2/8
560 2/8

560 2/8

557 2/8
-
-
-

566 4/8 *

566 4/8
575
575
574 2/8

574 2/8

573 2/8
-
-
-
582 *
582
-
-
-

598 4/8 *

598 4/8
-
-
-

610 2/8 *

610 2/8
-
-
-

613 6/8 *

613 6/8
-
-
-

594 2/8 *

594 2/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts