Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
679
679 2/8
546
546
541 6/8
543
547 2/8
-
-
-
505 2/8
511
-
-
-
523 6/8
529 2/8
-
-
-
531
535 4/8
-
-
-
525
530 6/8
-
-
-
525
529 6/8
-
-
-
537 *
537
-
-
-
539 6/8 *
539 6/8
-
-
-
542 4/8 *
542 4/8
-
-
-
506 *
506
-
-
-
508 4/8 *
508 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet