Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
493 6/8
493 6/8
491
492 4/8
494
469
469
466 4/8
467 6/8
469 4/8
482
482
479 2/8
480 6/8
482 4/8
490
490
488
488 6/8
490 6/8
495 2/8
495 4/8
494
495 2/8
497
502
502
500 2/8
500 2/8
501 4/8
507 2/8
508
506
506 6/8
508 2/8
-
-
-
517 4/8 *
517 4/8
520
520
520
520
522
-
-
-
524 6/8 *
524 6/8
-
-
-
510 4/8 *
510 4/8
-
-
-
502 6/8 *
502 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet