Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
489 2/8
490
488 6/8
490
489 4/8
461
462 4/8
460 6/8
462
461
474
475
473 6/8
475
474
482 2/8
483
482 2/8
483
482 4/8
488 6/8
489
488 4/8
489
488 6/8
492 4/8
492 4/8
492 4/8
492 4/8
492 2/8
497 4/8
498 4/8
497 4/8
498
497 6/8
-
-
-
507 2/8 *
507 2/8
-
-
-
511 6/8 *
511 6/8
-
-
-
515 *
515
-
-
-
500 6/8 *
500 6/8
492 6/8
492 6/8
492 6/8
492 6/8
494
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet