Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
545 4/8 *
545 4/8
-
-
-
509 2/8 *
509 2/8
-
-
-
521 4/8 *
521 4/8
-
-
-
529 *
529
-
-
-
535 4/8 *
535 4/8
-
-
-
535 *
535
-
-
-
534 6/8 *
534 6/8
-
-
-
542 *
542
-
-
-
545 *
545
-
-
-
546 4/8 *
546 4/8
-
-
-
519 4/8 *
519 4/8
-
-
-
513 2/8 *
513 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet