Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
539 6/8
540 6/8
539
539 4/8
541
499 2/8
500 2/8
498
498 4/8
500 6/8
512 2/8
512 4/8
510 2/8
510 4/8
513
520
520
519
519
520 6/8
527
527
525
525
527
-
-
-
525 6/8 *
525 6/8
524
524
522
522
524 6/8
-
-
-
532 4/8 *
532 4/8
-
-
-
535 6/8 *
535 6/8
-
-
-
537 4/8 *
537 4/8
-
-
-
513 *
513
-
-
-
505 *
505
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet