Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
508 4/8
510
507
508 2/8
508 2/8
480 2/8
482 6/8
480
480 4/8
480 2/8
493
495 4/8
492 4/8
493
492 6/8
501
502 6/8
500 6/8
501 6/8
500 6/8
509 2/8
509 2/8
507
507
507
509 4/8
509 4/8
509
509
509
510 6/8
512
510
510 2/8
511 4/8
-
-
-
520 4/8 *
520 4/8
-
-
-
524 2/8 *
524 2/8
527
527
527
527
527
506
506
506
506
506
495
495
495
495
495 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet