Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
495 2/8
496
492 4/8
495 2/8
496
478
480 4/8
476 6/8
479 4/8
478 6/8
491
492 6/8
489 4/8
491 6/8
491 2/8
499
500 4/8
497 4/8
499 2/8
499 2/8
505 4/8
507 2/8
504
506
505 4/8
507 6/8
507 6/8
507
507
507 6/8
509 4/8
511 6/8
509 4/8
509 6/8
510 2/8
519
520
519
520
519 2/8
-
-
-
523 4/8 *
523 4/8
-
-
-
526 *
526
-
-
-
505 6/8 *
505 6/8
-
-
-
491 2/8 *
491 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet