Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
492
493 4/8
490 2/8
490 2/8
492
475
477 4/8
473 4/8
473 6/8
476
488
490
486 2/8
486 2/8
488 6/8
495 4/8
497 2/8
494 6/8
495
496 4/8
503 6/8
504
500 4/8
500 4/8
503
-
-
-
504 4/8 *
504 4/8
504 6/8
506
504 4/8
505 4/8
506 4/8
514 6/8
515
514 6/8
515
515 4/8
-
-
-
520 4/8 *
520 4/8
522
522
522
522
522 6/8
-
-
-
502 4/8 *
502 4/8
-
-
-
488 6/8 *
488 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet