Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
489 6/8
492
489 4/8
491
489 2/8
473 4/8
476
473 2/8
474 6/8
473 2/8
486
488 4/8
486
487 4/8
486
493 6/8
494 4/8
493 6/8
494 4/8
494
502 6/8
502 6/8
502 4/8
502 4/8
500 2/8
502
502
502
502
502 2/8
504 2/8
506 2/8
504 2/8
505 6/8
504 2/8
515
515
515
515
513 2/8
-
-
-
517 6/8 *
517 6/8
-
-
-
520 4/8 *
520 4/8
-
-
-
501 *
501
-
-
-
489 *
489
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet