Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
495 4/8 *
495 4/8
-
-
-
477 4/8 *
477 4/8
-
-
-
490 2/8 *
490 2/8
-
-
-
498 *
498
-
-
-
504 4/8 *
504 4/8
-
-
-
505 *
505
-
-
-
506 6/8 *
506 6/8
-
-
-
516 *
516
-
-
-
520 2/8 *
520 2/8
-
-
-
523 6/8 *
523 6/8
-
-
-
504 2/8 *
504 2/8
-
-
-
489 6/8 *
489 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet