Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

633 6/8

642 4/8

632

634 4/8

631

597

606 4/8

596

599 4/8

591 2/8

599 6/8

610 6/8

599 2/8

603 2/8

594

609

620

609

613 4/8

605

613 6/8

625

613 6/8

616

611 6/8

620

629

619 6/8

621

617 2/8

587

592 6/8

586

586

585 6/8

561 2/8

565

556

556 4/8

561

-

-

-

571 *

571

-

-

-

577 *

577

-

-

-

582 *

582

-

-

-

548 *

548

538

538

535

535

538

-

-

-

556 *

556

534

534

534

534

534 2/8

VINANET

 

Nguồn: Internet