Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
356 6/8
357
356 6/8
357
356
361 6/8
363 2/8
361 4/8

362 6/8

362 2/8
367 6/8
369
367 6/8

368 6/8

368 2/8
378
379 2/8
378
379
378 4/8
389
390 2/8
389
390
389 6/8
-
-
-

397 2/8 *

397 2/8
403
403
403
403
403 4/8
-
-
-

400 4/8 *

400 4/8
400
401
400
401
400 6/8
-
-
-

410 2/8 *

410 2/8
-
-
-
417 *
417
-
-
-
421 *
421
-
-
-
406 *
406
-
-
-

400 4/8 *

400 4/8
-
-
-
417 *
417
-
-
-

396 4/8 *

396 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts.com