Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
364
365 4/8
363 6/8
365
365
370 2/8
371 6/8
370 2/8

371 2/8

371 4/8
381 4/8
382 4/8
381
382
382 2/8
392 4/8
393
391 6/8
393
392 6/8
399 4/8
399 4/8
399 4/8

399 4/8

400
405
405 2/8
405

405 2/8

406
400 2/8
401 2/8
400 2/8

401 2/8

402 2/8
402
402 4/8
402

402 4/8

402 4/8
-
-
-

411 6/8 *

411 6/8
-
-
-

418 2/8 *

418 2/8
-
-
-

422 2/8 *

422 2/8
-
-
-

409 6/8 *

409 6/8
-
-
-

403 6/8 *

403 6/8
-
-
-
420 *
420
-
-
-
397 *
397
Nguồn: Vinanet/tradingcharts