Hàng hóa
ĐVT
Giá
+/-
+/-(%)
+/-(so theo năm)
Lúa mì CBOT
US cent/bushel
711,75
9,25
+1,32%
+1,50%
Ngô CBOT
721,75
7,25
+1,01%
+1,09%
Đậu tương CBOT
1345,00
10,25
+0,77%
+0,99%
Gạo
USD/100 lb
16,98
0,16
+0,98%
+0,65%
Dầu thô WTI
USD/thùng
85,54
+0,19%
Tiền tệ
Euro/dlr
1,431
0,005
+0,33%
+0,41%
USD/AUD
1,042
0,006
+0,53%
+0,67%
(T.H – Reuters)
15:49 15/08/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn