Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thụng Argentina xẻ sấy (22 x 50 x 1830-2440) mm, Tờn TA: ARGENTINA ELLIOTTII PINE WITHOUT PITH COL RGH, Tờn KH: PINUS ELLIOTTII) (NPL dựng trong sản xuất đồ gỗ nội thất)
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thụng xẻ nhúm 4 (tờn khoa học: Pinus Radiata): 19/22mm x 100mm x 1,0m up (COL) (111,013 M3)
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ bạch dơng xẻ độ dày 8/4", tờn khoa học: Liriodendron Tulipifera
|
m3
|
462
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thụng sẻ sấy nhúm IV loại COL GRADE ( tờn khoa học Pines Radiata ). Quy cỏch : 22 x 95-150mm, dài 2,44-4m. Gỗ đó qua kiểm dịch tại cảng xếp hàng.
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tuyết Tựng Đỏ xẻ dày 7/4 inch, rộng 4 inches, dài 6-8 feet (tờn khoa học: Thuja plicata),hàng khụng thuộc danh mục cites ban hành kốm theo thụng t 40/2013/tt-bnnptnt
|
m3
|
320
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
gỗ thụng xẻ- CHILEAN RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER -16~ 24 x 90~135 x 2400~4500(mm).Số lợng:124.978 m3
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Giờng bằng gỗ vỏn ộp, kớch thớc (1,8 x 2,0)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
|
cỏi
|
200
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Gỗ sồi xẻ sấy loại 1Com (Quercus Robur): Dày: 22mm. Dài:(120-380)cm. Gỗ sồi khụng thuộc cụng ớc Cites.
|
m3
|
472
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thụng xẻ (22 mm x 125 mm and up) (SL:219.828 M3, DG:250, TG:54,957.00)
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai xẻ thanh sấy khụ 12%( Tờn khoa học: FAn Giangus sylvatica). Dày 41mm, dài: 2.2-4.0m, rộng từ 100mm trở lờn. Hàng khụng nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100%
|
m3
|
319
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Gỗ sồi đỏ (tờn khoa học: Quercus sp) xẻ tấm loại ABC đó qua xử lớ sấy khụ, dày 20MM, rộng từ 10CM trở lờn, dài từ 2.1M trở lờn, hàng khụng thuộc danh mục cites. Số lợng thực: 25.211m3
|
m3
|
359
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
Gỗ gừ (Doussie) vuụng thụ, Tờn khoa học: Afzelia aficana. Kớch thớc: Dày 20cm up x Rộng 20cm up x Dài 100cm up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
444
|
PTSC Đình Vũ
|
C&F
|
Gỗ Gừ đỏ Lingue đẽo vuụng thụ , dài: 220CM, rộng: 24CM & Up, dày: 28CM & Up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites ( tờn latinh: ( tờn Latinh: Afzelia xylocarpa )
|
m3
|
595
|
Cảng TRANSVINA (HP)
|
CFR
|
Gỗ Bạch Dơng - EUROPEAN POPLAR (POPULUS SP.) KILN DRIED - 26mm * 80mm ~ 250mm * 2000mm ~ 4100mm
|
m3
|
282
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gừ Doussie đẽo vuụng thụ, dài: 270CM & Up, rộng: 30CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites ( tờn Latinh: Afzelia xylocarpa )
|
m3
|
375
|
Cảng Hải Phũng
|
CFR
|
Gỗ Keruing xẻ (Tờn KH:Dipterocarpus spp.- Khụng nằm trong danh mục Cites) (30MM*60MM*1066.8MM~2438.4MM)-Mới 100%
|
m3
|
780
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thụng xẻ nhúm 4 (tờn khoa học: Pinus Radiata): 50mm x 100mm x 4,8m up
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ hơng Kosso xẻ thụ, dầy trờn 20cm, rộng trờn 20cm , dài trờn 2 một, hàng khụng nằm trong danh mục Cites. (Tờn Latinh: PTEROCARPUS ERINACEUS). loại C
|
m3
|
388
|
Cảng Hải Phũng
|
CIF
|
Gỗ giỏ tỵ lúng trũn (FSC 100% Teak), tờn khoa học Tectona Grandis. chu vi gữa lúng gỗ:(80-89)cm.hàng khụng thuộc danh mục Cites, ban hành theo thụng t 40/2013/TT-BNNPTNT - CBM )
|
m3
|
652
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ vỏn ộp MDF, kớch thớc 3mm x 1220mm x 2440mm, cha sơn, cha trỏng phủ, cha dỏn giấy. Hàng mới 100%
|
m3
|
182
|
Tân cảng Hải phòng
|
CFR
|
Gỗ thụng xẻ (22mm x (100mm&UP x 2130mm &LONGER) Radiata pine sawn timber Tờn khoa học: Pinus radiata. luong thực tế: 85.802m3
|
m3
|
245
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
C&F
|
Vỏn MDF 1220mmx2440mmx25mm, vỏn MDF đó qua xử lý sấy
|
m3
|
269
|
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Tấn Bỡ Xẻ Cha Bào ( ASH ) 32MMX100MMUPX2300MMUP (ABC) Tờn khoa học: Fraxinus ( Nguyờn liệu chế biến, gia cụng cho ngành Gỗ )
|
m3
|
404
|
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gừ (Doussie) vuụng thụ, Tờn khoa học: Afzelia aficana. Kớch thớc: Dày 25cm up x Rộng 25cm up x Dài 280cm up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites.
|
m3
|
590
|
Đỡnh Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Gỗ bạch dơng xẻ - KD POPLAR LUMBER Loại 2 COMMON. Quy cỏch: 1 inch x (3-15) inch x (6-16) feet. (16.392 MBF = 38.685 M3)#&38.685 M3
|
m3
|
320
|
Cảng Cỏt Lỏi (HCM)
|
CIF
|
Gỗ úc chú trũn 2SC ( tờn khoa học : Juglans sp) , đờng kớnh từ 30.4cm trở lờn, chiều dài từ 2.1m trở lờn , hàng mới 100%. Hàng khụng nằm trong danh mục CITES, khối lợng thực 25.748m3
|
m3
|
497
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|