(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân vô cơ MANGNESIUM NITRATE thành phần hàm lợng:MgO:15.6%, N:10.51%, Fe2O3:0,001%. độ ẩm:10, hàng mới 100%,hàng đồng nhất 25kg/bao.
|
tấn
|
454
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân Bón NPK 16-16-8, Hàng xá trong cont
|
tấn
|
390
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ NPK 16-16-16+Ca: 2% +Mg : 0.15%+Fe:0.1%+Mn: 0.012% (FERTILIZER)
|
tấn
|
447,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE (SA) NITROGEN: 21.0% MIN, MOISTURE: 0.5% MAX, HàNG RờI
|
tấn
|
133
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Phân bón SULPHATE OF POTASH (SOP). Hàm lợng K2O: 50% min. Hàng đóng trong bao Big Bag, 1.200kg/ bao
|
tấn
|
640
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 15-15-15
|
tấn
|
373,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FAS
|
Phân lân trắng (Dicalcium phosphate) CaHPO4.2H2O, P2O5 >= 22%, H2O <=10%.Hàng đóng bao quy cách 50kg/bao.Do TQSX.
|
tấn
|
86
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân MAP (MONOAMMONIUM PHOSPHATE) NH4H2PO4.N>=10%,P2O5>=50%. Đóng bao 50Kg/bao
|
tấn
|
388
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân bón Diammonium Phosphate(DAP) - (NH4)2HPO4 - N18% min;P2O5 46% min -TQSX - 50kg/bao
|
tấn
|
485
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân bón AMONI CLORUA ( NH4Cl ), đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
94
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ