Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón Ammonium-Sulphate (SA), hàm lợng N>=20.5%, hàng bao đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
119
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu phân bón Humic Acid, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
137
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hỗn hợp NPK:18-18-18+TE dạng hạt, đóng bao 9.5 kgs.
|
tấn
|
484
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Mono Ammonium Phosphate (MAP 99% Min). Hàng mới 100%
|
tấn
|
955
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân khoáng MAP (12-61-0) Mono Ammonium Phosphate.
|
kg
|
1,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân Khoáng MKP (0-52-34) Mono Potassium Phosphate.
|
kg
|
1,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE hàng xá (N >=21%, S >= 24%, Free Acid <= 0.05%, Moisture <= 0.5%; Lợng hàng: + - 10%)
|
tấn
|
152
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate) N>=18%, P2O5>=46%, Cadimium: 12 PPM Max, Hàng xá, dung sai khối lợng +/- 10%.
|
tấn
|
612,50
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULPHATE IN BAGS, 10700 bao)
|
tấn
|
122
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BóN POTASSIUM SULPHATE (K2SO4) (Hàng mới)
|
tấn
|
695
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ NPK 16-16-16+Ca: 2% +Mg : 0.15%+Fe:0.1%+Mn: 0.012% (FERTILIZER)
|
tấn
|
450
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE (SA) NITROGEN: 21.0% MIN, MOISTURE: 0.5% MAX, HàNG RờI
|
tấn
|
133
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Phân bón Sulphate of Potash (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4), hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao
|
tấn
|
640
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Mono Potassium Phosphate (MKP), đóng gói 25kg/bao.
|
tấn
|
1,500
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Phân bón kaly clorua ( MOP). Dạng mịn, hàng dùng trong sản xuất nông nghiệp. Thành phần hóa học K2O: 60%. Tổng trọng lợng 15.249,741 tấn. Đơn giá 340 USD/ Tấn. Hàng nhập khẩu theo Thông t 29/TT-BCT
|
tấn
|
340
|
Cảng Đà Nẵng
|
CFR
|
PHÂN BóN TRUNG LƯợNG CALCIUM NITRATE, NK theo TT 29/2014/TT-BCT , ngày 30/09/2014 (Hàng mới)
|
tấn
|
425
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân lân trắng (Dicalcium phosphate) CaHPO4.2H2O, P2O5 >= 20%, H2O <=10%.Hàng đóng bao quy cách 50kg/bao.Do TQSX.
|
kg
|
0,09
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Ammonium sulphate (Phân Đạm SA) dạng bột, CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lợng Ni tơ N>=20,5%, S>=24%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc
|
tấn
|
120
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón DAP xá (Di-Ammonium Phosphate) Nguyên liệu sản xuất Phân bón NPK
|
tấn
|
504,90
|
Cảng Gò Dầu
|
CFR
|
Phân bón SOP (Sulphate Of Potash)
|
tấn
|
640
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BóN S A ( AMMONIUM SULPHATE) TP: NITROGEN: 21.0%(+/-0.5%). MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24.0% MIN. COLOR: WHITE
|
tấn
|
161
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|