Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép
|
|
|
|
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội 430 (0.30 - 0.45) MM x (1000 - 1250) MM
|
tấn
|
1.200
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá cán nóng (HR) chua phủ mạ tráng, không lơn sóng. Loại hai, mới 100% (4.75-9.00)mm x (50-300)mm x Cuộn
|
tấn
|
430
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng ,hàng loại 2,cha tráng phủ mạ sơn ,không hợp ,tiêu chuẩn jis g3131,hàng mới ,kích thớc : 1,4-6,0mm x 700-1850mm x cuộn
|
tấn
|
450
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng thanh tròn đặc TP304. Size : 16 - 90 MM x 2870 - 6440 MM. Hang mới 100%.
|
tấn
|
2.120
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ và sản phẩm
|
|
|
|
|
Gỗ thích xẻ thanh ( HARDWOOD LUMBER -PACIFIC COAST MAPLE 5-8/4"*1-2 8-10",MớI 100%
|
m3
|
399,32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E1 (4.75x1220x2440)MM
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (32-150mm x150- 200mm x 3.6 - 6.0m) Tên tiếng Anh: NEW ZEALAND RADIATA PINE, Tên Khoa Học: Pinus radiata
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF (21.0 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
345
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
|
|
|
Khô dầu hạt cải (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
tấn
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô Dầu Cọ ( Protein 17.57%; độ ẩm 10.30%; Profat: 25.57% ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng thuộc TT26
|
tấn
|
170
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN.
|
tấn
|
255
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein:45,2%, độ ẩm 1,8%, melamin <0.25 mg/kg, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
510
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân bón
|
|
|
|
|
SULPHATE OF POTASH : Phân hóa học có chứa kali, dùng sản xuất tấm thạch cao
|
tấn
|
680
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Mangnesium Nitrate thành phần và hàm lợng N:11; MgO:15. Hàng mới 100%
|
tấn
|
578
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|