Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTTT
|
Sắt thép
|
|
|
|
|
Thép cán nóng cha tráng phủ mạ không hợp kim dạng cuộn dạng cuộn QC:( 1.40 - 6.00 X 600 UP)MM Hàng loại 2
|
tấn
|
487,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt phế liệu dùng để luyện thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200 206
|
tấn
|
352
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo từ 0,0008% trở lên dạng que, cuộn cuốn không đều đợc cán nóng cha phủ mạ, tráng dùng trong cán kéo hàng mới 100% tiêu chuẩn SAE1008B. đờng kính 6.5mm, 8.0mm, 10.0mm./.
|
tấn
|
525
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, không tráng phủ mạ sơn. Hiệu: Liuzhou; tiêu chuẩn : SS400-B; hàng mới :100%; cỡ(mm):(11.8x1500x6000)mm.
|
tấn
|
532
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Thép phế liệu dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-10%)
|
tấn
|
385
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.50 x w1045)mm
|
tấn
|
556
|
Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu)
|
CFR
|
thép không gỉ cha gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn đặc AISI 410 Dia , 85 x 5500 - 5900mm ( hàng mới 100% )
|
tấn
|
1,300
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Gỗ và sản phẩm
|
|
|
|
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4, loại Industrial ( tên khoa học Pines Radiata). Quy cách: 16 x 87 mm, dài 1,014 - 2,026 m. Gỗ đã qua kiểm dịch tại cảng
|
m3
|
230
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván ép Chinese Plywood 1175x2000x18MM
|
m3
|
335
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Gõ Đỏ xẻ dày 22-23mm x 100mm+ x 0.75-1.4m loại FAS. (tên khoa học: Afzelia Africana)
|
m3
|
646
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ Sồi xẻ sấy Unedged, 22mm x 100mm & up (Tên khoa học: Quercus sp)
|
m3
|
340
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4: 25mm x 110mmx 1,8 - 6,0m
|
m3
|
265
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Beech xẻ dày 26mm, tên khoa học: Fagus Sylvatica
|
m3
|
396
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ SồI Xẻ CHƯA BàO( BEECH) 50MMX244MMUPX2500MMUP ( BW ) Tên khoa học : Fagus sp ( Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )
|
m3
|
530
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim (TALI) xẻ dầy 160mm, rộng (200->380)mm ,dài (2400->4300)mm
|
m3
|
700
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
|
|
|
Dịch gan mực (Squid liver paste). Protein: 34.57%; Độ ẩm: 33.1%; Salmonella, Ecoli not detected. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản.
|
tấn
|
960
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 45,2%, độ ẩm 7,2%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
336
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám gạo trích ly ( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu theo TT 26/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
177
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải ( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chă nuôi ), Hàng nhập khẩu theo Thông t 26/TT-BNNPTNT ngày 26.05.2012
|
tấn
|
268
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Khô dầu đậu tơng (Solvent extracted toasted yellow soyabean meal), độ ẩm nhỏ hơn 13%, hàm lợng aflatoxin nhỏ hơn 50 PPB, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp thông t số 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
471
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012
|
tấn
|
174
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
256
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột thịt xơng lợn (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho gia súc và gia cầm) - Hàng phù hợp theo TT 26/2012/TT- BNN PTNT.
|
tấn
|
400
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hóa chất, phân bón
|
|
|
|
|
Phân bón (Phân Calcium nitrate) hàng mới 100% công thức hóa học 5Ca(NO3)2.NH4NO3.10H20
|
tấn
|
380
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
388
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Di Ammonium Phosphate (DAP) dạng hạt, màu nâu. Thông số kỹ thuật: Ni tơ tối thiểu: 17.5%, P2O5 tối thiểu: 46%, Độ ẩm tối đa: 2.5%. Hàng xá (rời)
|
tấn
|
412
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón NPK 10-10-26 ( Quy cách đóng bao 50kg/bao) (TQSX)
|
tấn
|
555
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
130
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón S.A hàng rời - AMMONIUM SULPHATE (REARRANGEMENT GRADE) IN BULK
|
tấn
|
132
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón Ure hàng rời - PRILLED UREA IN BULK, NITROGEN 46%Min, BIURET 1% max, MOISTURE 0,5% max
|
tấn
|
352,50
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|