(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá
Cảng, cửa khẩu
PTTT

THỨC ĂN GIA SÚC VÀ NGUYÊN LIỆU

 
 
 
 

Cám mỳ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, hàng NK phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT

tấn
$253.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt x­ơng lợn, protein 45,4%, độ ẩm 2,4%, melamin <0.25mg/kg, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT

tấn
$510.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột thịt x­ơng lợn

tấn
$570.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

NLSXTACN: Bột gan mực (Squid liver powder)

tấn
$710.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Dịch gan mực (Squid liver soluble for animal feed use) - Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc

tấn
$1,231.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t­ 26/2012/TT-BNNPTNT

tấn
$295.00
Cảng Hải Phòng
CNF

Bột bánh quy, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t­ 26/2012/TT-BNNPTNT

tấn
$489.00
Cảng Hải Phòng
CNF

Bột lông vũ thủy phân (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)

tấn
$600.00
Cảng Vict
CNF

Bột cá - FISH MEAL (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)

tấn
$1,680.00
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
CNF

Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân

tấn
$810.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Cám mì, dạng viên
tấn
$250.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF

Bột thịt x­ơng bò (đã qua xử lý nhiệt, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc). độ ẩm 7.45%, protein 45%, không có E.coli, Salmonella

tấn
$499.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Peruvian Steam Dried Fishmeal (Bột Cá), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.

tấn
$1,685.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Khô dầu dừa ( hàng rời, nguyên liệu sx thức ăn gia súc, phù hợp TT26/2012/TT-BNN )

tấn
$233.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Cám mỳ viên nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN

tấn
$253.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột gia cầm, protein 70,92%, độ ẩm 3,15%,melamine <2.0ppm, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT

tấn
$685.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột đạm thủy phân từ lợn. Hàng mới 100. Hàng phù hợp theo mục 4240 trang 376 trong thông t­ 26/2012/TT- BNNPTNT.

tấn
$535.00
Cảng Hải Phòng
CIF

Cám mì dạng viên (Nguyên liệu sản xuất TĂCN). Hàng phù hợp Thông t­ 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/12 của Bộ NNPTNT. Hàng đóng bao trong container (6290 bao)

tấn
$266.00
Cảng Hải Phòng
CFR

NLSXTACN: Dung dịch cá ngừ thủy phân (Actipal fish ol 4 tuna hydrolysate liquid for fish)

tấn
$1,090.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Nguyên liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản : Bột cá - STEAM DRIED FISHMEAL, ( PROTEIN 65,10%, độ ẩm 7,80 %, SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL 3,00 %,TVN 127MG/100GR,

tấn
$1,630.00
Cảng Vict
CFR

Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: Bột thịt x­ơng lợn. Đủ ĐK nhập khẩu theo TT26/2012 BNNPTNT

tấn
$500.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS ( Distillere dried grains solubles) NL sản xuất thức ăn chăn nuôi , độ ẩm 10.5%, protein 30.83%, hàm l­ợng xơ thô 6.89% hàng NK phù Hợp TT26/2012 BNNPTNT theo dòng 4245

tấn
$356.00
Cảng Hải Phòng
CF

Bột x­ơng thịt gia cầm- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi

tấn
$700.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
C&F

GỖ NGUYÊN LIỆU

 
 
 
 
Ván ép - PLYWOOD(21*1220*2135)MM
m3
$390.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF

Gỗ thông xẻ đã sấy (25/32/75mmx100/125/225/255mmx2,1m-6m)

m3
$332.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIP

Gỗ Sồi trắng (Oak White American) xẻ sấy dày 5/4 dài 2134-3658mm rộng 102-406mm loại 2. (tên khoa học: Quercus alba)

m3
$428.00

KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển

DAT

Gỗ Tần bì (Ash Euroupean) xẻ sấy ch­a rong bìa dày 26/38/50mm x 100mm+ x 2m+ loại AB. (tên khoa học: Fraxinus excelsior)

m3
$475.00

KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển

DAT

Gỗ Lim Tali dạng xẻ , dài: 1.0M & Up, rộng: 120MM(+5) & Up, dày: 40MM-200MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )

m3
$767.80
Cảng Hải Phòng
CIF

Gỗ sồi xẻ - Custom Shop , độ dày 38MM (tên khoa học : fagus sylvatica)

m3
$417.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván mdf MEDIUM DENSITY FIBER BOARD P2(3.6 X 1220 X 2440)MM

m3
$285.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ Sồi xẻ - LIGHT STEAMED BEECH KILN DRIED (FAGUS SP.) - 26mm X 80mm & up X 1000~2000mm

m3
$450.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ thông xẻ -NZ RADIATA PINE , INDUSTRIAL GRADE,KD, RS( 50 MM 100 MM1.5M 6.0M)

m3
$228.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
ván MDF 15MM1220MM*2440MM
m3
$230.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ cao su xẻ: 48*48*590MM (quy cách biên: 48*48600MM)

m3
$560.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ Thông xẻ sấy (New Zealand) 70mm x 45mm x 2.4-6.0m (Tên khoa học: Pinus Radiata)

m3
$230.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
ván mdf (2.5X1220X2440)MM
m3
$355.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ Giẻ Gai xẻ thô, sấy. Dày 38mm, rộng 10-34cm, dài 1-1,9m. Tên KH: Fagus Sp.

m3
$415.00
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
CIF

Gỗ SồI Xẻ CHƯA BàO ( BEECH) 50MMX100MMUPX1800MMUP (AB) Tên khoa học : Fagus sylvatica ( Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )

m3
$570.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ bồ đề xẻ 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm

m3
$395.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Thông xẻ sấy 100~300mm x 50mm x 2~4m (Tên khoa học: Pinus Radiata)

m3
$235.00
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
CIF

Ván MDF ch­a phủ nhựa, ch­a dán giấy (Đã qua xử lý nhiệt) 1220mm x 2440mm x 25 MM (864 Tấm)

m3
$227.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ tần bì xẻ (Dày từ 15mm trở lên, Rộng từ 40mm trở lên, dài từ 300mm trở lên)

m3
$380.00
Cảng Hải Phòng
CNF

Gỗ Sồi xẻ (Dày từ 15mm trở lên, Rộng từ 40mm trở lên, dài từ 300mm trở lên)

m3
$450.00
Cảng Hải Phòng
CNF

Gỗ D­ơng xẻ sấy 2C (Poplar) 5/4" (Tên khoa học: Liriodendron Tulipifera). Hàng không thuộc danh mục của công ­ớc Cites.

m3
$310.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi trắng xẻ T 3 cm x W 16-19 cm x L 237-483 cm ( tên khoa học : Quercus alba )

m3
$345.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ tròn Bạch Đàn Grandis FSC 100%. Đ­ờng kính từ 30cm trở lên, dài từ 5m trở lên

m3
$155.00
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ xẻ bạch đàn grandis fsc 100%, chiều dài 1.8m +, chiều dày 26mm

m3
$310.00
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF
Thép
 
 
 
 

Thép không gỉ dạng thanh SUS 304 (2.0-9.0)mm x (10-100)mm x 4000mm

tấn
$1,975.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF

Thép cán nóng dạng tấm không tráng phủ, mạ sơn, không hợp kim hàng loại 2 JIS 3131 1996 GRADE SPHC kích th­ớc 1.7(mm) x 1650mm -3200(mm) hàng mới 100%

tấn
$450.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Thép không gỉ, cán nguội - SUS430 BB(0.4mm X 1000mm X Coil).

tấn
$1,725.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội, qui cách 2.0mm x 1000mm x cuộn, hàng mới 100%

tấn
$2,250.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20)

tấn
$362.00
Cảng SITV (Vũng Tàu)
CFR

Thép tấm cán nóng, không hợp kim, ch­a tráng phủ mạ, sơn, ch­a qua sử dụng, loại hai. Kích th­ớc: ( 4.95 - 75.0mm ) x ( 1025 - 1550mm ) x ( 3005 - 7210mm )

tấn
$475.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Phế liệu mảnh vụn của sắt và thép đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi tr­ờng QCVN31:2010 phù hợp với TT 01/2013/TT- BTNMTngày 28/01/2013 ( Không phải dạng phôi bào ) .

tấn
$339.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội TP439 Finish 2B (0.9-1.5)mm x (1033-1558)mm x cuộn

tấn
$950.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, ch­a tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131, nhà sản xuất Shang Chen Steel Co., ltd. Kích cỡ: (3.00 - 4.50)mm x (907 - 1250)mm x Cuộn.

tấn
$440.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Thép tấm không gỉ cán nóng 10mm x 1524mm x 6096mm

tấn
$2,320.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Thép phế liệu đ­ợc cắt phá từ thanh ray cũ hỏng đã qua sử dụng (hàng phù hợp với QCVN31: 2010theo TT01/2013 của BTNMT)

tấn
$380.00
Cảng Hải Phòng
CFR

Thép tấm cán nóng, hàng loại 2, không hợp kim, ch­a phủ mạ sơn hoặc tráng. Kích th­ớc: Dày (4.76- 10 mm) x Rộng (1200-2300 mm) x Dài ( 2000-5800 mm).

tấn
$377.00
Cảng Hải Phòng
CFR
Phân bón
 
 
 
 

Muriate of potash - Phân bón hoá học có chứa Kali, công thức hoá học K2O, có hàm l­ợng K2O là 60%, đ­ợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng đóng trong bao, không đồng nhất

tấn
$410.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Phân bón AS xá (Ammonium sulphate), Nitrogen:20.6%Min, nguyên liệu sản xuất phân bón NPK

tấn
$134.64

Cảng Gò Dầu (Ph­ớc Thái - Đồng Nai)

CFR

Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), hàm l­ợng K2O 50%min, đóng gói 25kg/bao

tấn
$580.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Phân bón lá : Multi - K (13 - 0 - 46)

tấn
$1,070.00
Cảng Vict
CIF

Phân bón Mono Potassium Phosphate (MKP), đóng gói 25kg/bao.

tấn
$1,500.00
Cảng Vict
CIF

Nguồn: Vinanet