Chủng loại
|
ĐVT (USD/tấn)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng - NITROPHOSKA GREEN (15-15-15+2S).
|
525
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Amoni Clorua (CTHH: NH4CL), hàm lợngN>= 25%, đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng đợc nhập khẩu theo thông t 42/tt-bnnptnt, ngày 06/06/2011.
|
99
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Phân đạm SA (Ammonium Sunfate (NH4)2SO4 Hàm lợng N20.5%, đóng bao 50Kg, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
105
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Phân đạm Urea - (NH2)2CO; hàm lợng N>=46%; hàng mới 100%
|
218
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAP
|
Phân bón DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP)
|
451
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân DAP ( Di-Ammonium Phosphate ) - Hàng bao (50kg/bao )
|
500
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Mono Ammonium Phosphate (MAP), đóng gói 25kg/bao.
|
740
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Nguyên liệu phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao, NK theo TT 29/2011/TT-BNNPTNT ngày 15/04/2011 của Bộ NN & PTNT.
|
750
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Amoni Sulphat dạng hạt (Granular), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Ni tơ tối thiểu: 20.5%, Độ ẩm tối đa: 2%. Hàng đóng bao (50kgs/ bao)
|
138
|
Cảng VICT
|
CFR
|
Phân bón UREA (nitrogen 46% min)
|
300
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate) Nguyên liệu sản xuất Phân bón NPK
|
144,84
|
Cảng Gò Dầu (P.THAI)
|
CFR
|
MURIATE OF POTASH ( phân Kali)
|
337
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón DAP xá(Di-Ammonium Phosphate in bulk)
|
435
|
Cảng Tân Thuận 2
|
CFR
|
Phân bón Map ( Monoammonium phosphate) 25kg/bao
|
790
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lợng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg /bao, trọng lợng cả bì 50.2 kg/bao)
|
310
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
CPT
|
Phân bón NPK 15-15-15+2MgO+TE, (50 kgs/bao), mới 100%
|
484
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón CALCIUM NITRATE
|
430
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón NPK 15-15-15
|
458,33
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FAS
|
PHÂN BóN KALI (MOP), HàM LƯợNG K20 >=60%, Độ ẩM <=1%. HàNG ĐóNG BAO ĐồNG NHấT KHốI LƯợNG TịNH 50KG/BAO
|
277
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón Kali, K2O>=60%, Độ ẩm <=1%, Hàng đóng bao đồng nhất khối lợng tịnh 50kg/bao.
|
280
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón Kali Clorua ( Muriate of Potash in bulk)
|
315
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Phân bón DAP-Diammonium Phosphate 18-46-0 (50 kg/bao x 18,000 bao)
|
465
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
SULPHATE OF POTASH: Phân hóa học có chứa kali, dùng sản xuất tấm thạch cao (hàng hóa thuộc danh mục nhập khẩu TT 85/2009/BNN ngày 30/12/2009, doanh nghiệp không phải xuất trình giấy phép nhập khẩu).
|
600
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Ure (dạng rắn, nguyên liệu sản xuất Keo Ure)
|
290
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón KALI TRắNG- STANDARD WHITE "TECHNICAL" MURIATE OF POTASH
|
315
|
Cảng Qui Nhơn(Bình Định)
|
CFR
|