Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân Kali bột màu hồng (Pink Standard Muriate Of Potash)
|
tấn
|
330
|
Cảng Qui Nhơn(Bình Định)
|
CFR
|
Phân MAP (Mono ammonium Phosphate) Hàm lợng N>=10%, P2O5>=50%, quy cách đóng bao 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX
|
kg
|
0,34
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate ) (NH4)2HPO4. N>=16%, P2O5>=44%. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
|
tấn
|
402
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
POTASSIUM HUMATE POWDER - Nguyên liệu sản xuất phân bón.
|
tấn
|
600
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân đạmSA( AMMONIUMSULPHATE),(NH4)2SO4 ,Hàm lợng N >=20,5%, S>=24%, Độ ẩm <=1%, Đóng bao 50kg, Do TQSX.
|
tấn
|
106
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Phân bón AMONI CLORUA (NH4Cl), đóng gói 50kg/bao.
|
tấn
|
119
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân UREA.Hàng bao ,bao 50kg .Giấy đăng ký KTNN số: 14G03SP01762.Giấy đăng ký chứng nhận lô sản phẩm số:14G03QP02541.
|
tấn
|
291
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hỗn hợp NPK:26-6-8+TE dạng hạt, đóng bao 9.5kgs.
|
tấn
|
354
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
MONOAMMONIUM PHOSPHATE - (NH4)H2PO4 - MAP - PHÂN KHOáNG NÔNG NGHIệP
|
tấn
|
700
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón chứa Kali và các nguyên tố trung vi lợng KORN KALI + B. Hàng mới 100%
|
tấn
|
387
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CIF
|
Phân UREA (nitrogen 46% min)
|
tấn
|
300
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón PK (Phosphorus and Potassium)
|
tấn
|
145
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón DAP xá (Di-Ammonium Phosphate) Nguyên liệu sản xuất Phân bón NPK
|
tấn
|
472,26
|
Cảng GO DAU (PHUOC THAI - Đồng Nai)
|
CFR
|
Phân Amoni Sulphat dạng hạt (Granular), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Ni tơ tối thiểu: 20.5%, Độ ẩm tối đa: 1.5%. Hàng đóng bao PP (50kgs/ bao)
|
tấn
|
138
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
NLSX phân bón HUMIC ACID (BALL-MATE)
|
tấn
|
280
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BóN KALI (MOP) HàM LƯợNG K20>=60%, Độ ẩM <= 1%. HàNG ĐóNG BAO ĐồNG NHấT KHốI LƯợNG TịNH 1000KG/BAO
|
tấn
|
309
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
CPT
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao)
|
tấn
|
455
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 15-15-15
|
tấn
|
450
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón NPK 13-10-20+3S (WOPROFERT NPK 13-10-20+3S)
|
tấn
|
580
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón SOP (Sulphate Of Potash)
|
tấn
|
657
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BóN KALI (MOP), HàM LƯợNG K20 >=60%, Độ ẩM <=1%. HàNG ĐóNG BAO ĐồNG NHấT KHốI LƯợNG TịNH 50KG/BAO
|
tấn
|
277
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón vô cơ NPK 30 -10-11 (FERTILIZER)
|
tấn
|
452
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón NPK 27-6-6+2.6S. thành phần: Nitrogen total: 27 pct +/-1 unit; Phosphate total: 6.00 pct +/-1 unit; Potassium total: 6.00 pct +/-1 unit.
|
tấn
|
410
|
Cảng Tân Cảng (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ NPK 16- 16 - 16+Ca 2%+Mg 0.15%+Fe 0.1%+Mn 0.012%
|
tấn
|
448
|
Cảng Tân Cảng (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 30-9-9+1MGO+0.8S
|
tấn
|
580
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Ammonium Sulphate Steel Grade ( Phân bón SA - đợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng đóng bao, 50kg/bao, mới 100%)
|
tấn
|
115
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|