Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón DAP(di ammonium phosphate), N=18% min. hàng đăng ký kiểm tra CLNN số 14G03KN00845 ngày 24/04/2014. Hàng rời nhập về cảng đóng gói bao 50kg/bao. Phí I đã phân bổ
|
tấn
|
477
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Ammonium Clorua NH4CL. Hàm lợng N:25%. Đóng bao quy cách 50kg/bao. Do TQSX
|
kg
|
0,11
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAT
|
Phân bón NPK 30-9-9+2MgO+TE. NPK ROSIER 30-9-9+2MgO+TE
|
kg
|
0,54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ammonium sulphate (Phân Đạm SA) dạng bột , CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lợng Ni tơ N>=20%, S>=24%, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc
|
tấn
|
115
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón gốc Humic Acid
|
tấn
|
160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
NLSX Phân Bón Kali Humate (Second Grade)
|
tấn
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân MAP ( Mono Ammonium phosphate) N >= 10% ;P2O5 >=50%. Đóng bao quy cách 50 kg/ bao TQSX
|
tấn
|
356,83
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón BOCANXI - Nitrogen Calcium Compound Fertilizer (N:15,5%; CaO: 26,3%; Bo: 0.3%)
|
tấn
|
358
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Phân Di Ammonium Phosphate (DAP).N>=18%. P2O5>=46%. Đóng bao quy cách 50kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
433,99
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
630
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón chứa Kali và các nguyên tố trung vi lợng KORN KALI + B ( hàng mới 100%)
|
tấn
|
387
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Amoni Clorua (NH4Cl), đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
128
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|