Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón rễ Alexmax-CAN (Calcium Ammonium Nitrate), min 27% N. Hàm lợng: N=27%, CaO=12%. Hàng phù hợp thông t số 13/2012/TT-BNNPTNT và theo hớng dẫn 3019/TT-ĐPB. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
457,95
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Đạm SA, công thức hóa học (NH4)2SO4 Amoniumsulphate, thành phần N >= 20,5%, đóng gói 50Kg/Bao, mới 100%
|
tấn
|
124
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân URE, CTHH (NH2)2CO, hàm lợng Nitơ >=46.0%, hàng mới 100% do TQSX, đóng bao đồng nhất 50 Kg/bao.
|
tấn
|
337,08
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân bón Mono-Ammonium Phosphate-MAP -N 10% min; P2O5 50% min- 50kg/bao - TQSX
|
tấn
|
359,01
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Đạm DAP ( Di-Ammonium Phosphate) - (NH4)2HPO4: N>=18%, P2O5>=46%, hàng mới 100%
|
tấn
|
390,82
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân bón Mono Potassium Phosphate (MKP), đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
1,255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón NPK bổ sung trung luợng bón rễ (NPK Fertilizer supplemented secondary nutrients for root application 10-8-18+0,8MgO + 1 CaO)
|
tấn
|
540
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
125
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón AS xá (Ammonium Sulphate), Nitrogen:21% Min., Nguyên liệu sản xuất phân bón NPK
|
tấn
|
161,29
|
Cảng Gò Dầu (Phớc Thái - Đồng Nai)
|
CIF
|
Phân bón Potasium Sulphate (K2SO4), đóng gói 25kg/bao.
|
tấn
|
685
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Kaly (K20>=60%; Moisture<=1%), hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng 50kg/bao
|
tấn
|
300
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Standard Muriate of Potash, Pink Color (Phân bón hoá học có chứa Kali, hàng xá đóng trong container 20", công thức hoá học K2O, có hàm lợng K2O là 60%, đợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng mới 100%)
|
tấn
|
330
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
SULPHATE OF POTASH : Phân hóa học có chứa kali, dùng sản xuất tấm thạch cao
|
tấn
|
600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Di-Ammonium Phosphate Fertilizer (DAP) in bulk. Thành phần P2O5 : 46% min, N: 18% min.
|
tấn
|
432
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Sulphate of potash(SOP)/ KalySunfat(K2SO4) dạng bột trắng, hàm lợng K2O >= 50% ( Nhập khẩu theo TT 85/2009/TT-BNNPTNT.Chất lợng: Phù hợp với tiêu chuẩn tại Thông t 36/2010/TT - BNNPTNT)
|
tấn
|
575
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân bón Kali, hàng bao,bao 50kg.Giấy đăng ký KTNN số: 14G03KN00477
|
tấn
|
305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|