Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón Kali. MURIATE OF POTASH (POTASSIUM CHLORIDE) RED STANDARD GRADE MINIMUN CONTENT 60% K2O
|
tấn
|
330
|
Cảng PHU MY (V.TAU)
|
CIF
|
Phân lân trắng(Dicalcium phosphate)CaHPO4.2H2O.P2O5>=20%;H2O<=10%.Hàng đóng bao quy cách 50kg/bao. Do TQSX.
|
kg
|
0,09
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân Amoni clorua NH4CL, Hàm lợng N >= 25%, Trọng lợng 50kg/bao.do TQSX.
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
PHÂN ĐạM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . N>=20,5% S>=24% Trọng lợng 50kg/bao do TQSX
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân bón vi lợng WOKOZIM dạng hạt 5kg/bao.
|
kg
|
0,84
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK vô cơ. Hardened IB-Compound (IB-S1) 10-10-10-1. N:10+P:10+K:10+MgO:1
|
kg
|
2,02
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIP
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao).N:16%min,P2O5:16%min,K2O:16%min
|
tấn
|
460
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân trung lợng bón rễ Calmag FE, hàng mới 100%; phù hợp Phụ lục 1: TT62/2009/TT-BNNPTNT, ngày 25/09/2009
|
tấn
|
467,57
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá FRUITKA FOLIAR (chuyên cây ngắn ngày). Thành phần gồm K2O: 51.6%, bổ sung vi lợng Cl: 0.46%. Hàng phù hợp theo TT 86/2011/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
1,200
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Phân bón Kali polysulphate granular in bulk. Thành phần: K2O-14.2%(+/-1 pct point), Moisture-1% max. Hàng mới 100%
|
tấn
|
210
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
CIF
|
Phân bón NPK 15-8-20+10S. Thành phần Nitrogen 15.00 pct +-1 unit, P2O5: 8.00 pct +-1 unit, K2O: 20.00 pct +-1 unit. Hàng xá, số lợng 1.000 tấn (+/- 10%)
|
tấn
|
410
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
PHÂN BóN KALI - STANDARD MURIATE OF POTASH PINK COLOR ( SMOP). K2O= 61% (+/- 1%), Hàng rời nhập về Cảng đóng gói bao 50kg/bao.
|
tấn
|
350
|
Cảng Tân Thuận (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ NPK 6-4-2 ( hàng mới 100%)
|
tấn
|
336
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Sulphate of Potash (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4), hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao
|
tấn
|
640
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón lá - MULTI MICRO COMB (Cu:0.76%, Fe: 7.1%, Mn: 3.48%, Zn: 1.02%, Mo: 0.48%) Batch : 21619.
|
tấn
|
7,850
|
Cảng VICT
|
CIF
|