Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$90.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái anh đào tươi. T/cộng: 126th x 5kg/th
|
kg
|
$10.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Bí đỏ quả tươi do TQSX
|
kg
|
$0.06
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà chua quả tươi TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lựu quả tươi ( TQSX )
|
kg
|
$0.16
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Nấm hương khô dạng nguyên chưa thái lát. Hàng mới 100%.
|
kg
|
$3.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo tươi (fresh apple) 18kg/ctn. Hàng mới 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái cam tươi (fresh Oranges) 15kg/ctn. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả Bòn Bon tươi
|
kg
|
$1.73
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$5.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Anh Đào Tươi (Fresh Cherries)
|
kg
|
$9.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|