Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
An Giang
|
Pasha 50EC 480ml (thuốc trừ sâu Fenobucarb)
|
chai
|
22.167
|
|
Kasumin 2L 450ml (thuốc trừ bệnh Kassugamycin)
|
“
|
64.090
|
|
Forwaset 250SC 240ml (thuốc trừ cỏ Quynclorat)
|
“
|
52.234
|
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
Kg
|
8.600 (-100)
|
|
Phân DAP Mỹ
|
“
|
13.500
|
Hậu Giang
|
Fuan
|
Chai
|
47.500
|
|
Tilt Super
|
“
|
294.000
|
|
Phân Ure
|
Kg
|
8.200
|
|
Phân DAP
|
“
|
12.900
|
Đồng Nai
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
“
|
8.500
|
|
Phân DAO Trung Quốc
|
“
|
10.800
|
Đồng Tháp
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
“
|
8.200 (+200)
|
|
Phân DAP TQ hạt xanh
|
“
|
12.700
|
|
Phân NPK Việt Nhật
|
“
|
10.400 (-100)
|
|
Kali đỏ Nga
|
“
|
8.200
|
Vĩnh Long
|
NPK 6-16-8
|
Bao 50 kg
|
540.000
|
|
NPK 20-20-15
|
“
|
700.000
|
|
Kali đỏ (cloruakali)
|
“
|
460.000
|
|
DAP (18-46-0)
|
“
|
670.000
|
|
Ure Phú Mỹ
|
“
|
440.000
|
Lâm Đồng
|
Đạm SA
|
Kg
|
7.500
|
|
NPK cò pháp (20-20-15)
|
“
|
16.000
|
|
Lân super
|
Bao 50 kg
|
190.000
|
|
NPK 7-7-14 Việt Pháp
|
Kg
|
13.000
|
|
NPK Đức tím
|
“
|
20.000
|
|
Kali đỏ (Cluruakali)
|
“
|
11.500
|
|
Kali trắng
|
“
|
15.000
|
|
Ure Phú Mỹ
|
“
|
12.000
|
(Nguồn: Vinanet, TTGC, Bộ NN&PTNT)