Tên sản phẩm
|
Giá (đ/kg)
|
Địa điểm lấy giá (Chợ đầu mối hoặc đại lý thu mua….)
|
Huyện
|
Chênh lệch so với hôm trước(đ/kg)
|
Lúa dài Thường các loại (khô)
|
6.000
|
Nhà má xay xát Minh Trí
|
Huyện Hồng Dân
|
2000
|
Lúa thơm thường Chất lượng cao các loại (khô)
|
6.500
|
|
Lúa Tài Nguyên Chất lượng cao các loại (khô)
|
10.500
|
150
|
Lúa Một Bụi thường các loại (Khô)
|
7.500
|
190
|
Gạo thường Một Bụi các loại
|
11.000
|
1000
|
Gạo dài thường
|
9.000
|
|
Gạo Tài Nguyên chất lượng cao
|
15.500
|
1500
|
Gạo Thơm Thường chất lượng cao
|
11.500
|
giảm 1500
|
Tôm càng xanh
|
|
|
|
Tôm sú các loại
|
|
|
|
Tôm thẻ
|
|
|
|
Heo hơi Loại 1
|
39.000
|
Cơ sở Cọp
|
-1000
|
Heo hơi Loại 2
|
35.000
|
-3000
|
Vịt ta Loại 1
|
42.000
|
-3000
|
Gà vườn Loại 1
|
90.000
|
5000
|
Tôm Loại 15con/kg
|
262.000
|
Cơ sở Duy Đan
|
Huyện Phước Long
|
|
Tôm Loại 20con/kg
|
197.000
|
|
Tôm Loại 30con/kg
|
137.000
|
|
Tôm Loại 40con/kg
|
122.000
|
|
Tôm Loại 50con/kg
|
112.000
|
|
DAP (Trung Quốc)
|
710.000
|
Cửa hàng Hiệp Lượng
|
TP. Bạc Liêu
|
|
NPK
|
610.000
|
|
Urea (Phú Mỹ)
|
567.000
|
|
Urea (Trung Quốc)
|
570.000
|
|
Muối trắng
|
4.500
|
Cửa hàng Mỹ Dung
|
Huyện Đông Hải
|
|
Muối đen
|
3.500
|
|