Nhập khẩu
|
|
|
|
Máy may 1 kim điện tử hiệu TYPICAL (đầu máy + Moto Servo Typical) Model GC6180ME3
|
USD/bộ
|
550
|
HQ Thuỷ An
|
Máy phát điện 1 pha ST-20KW (không gắn động cơ)
|
USD/cái
|
82
|
HQ KCN Hoà Khánh-Liên Chiểu ĐN
|
Máy nghiền bi 3200 x 5400mm hoạt động bằng điện, mới 100% (Mục 1 theo Danh mục)
|
USD/bộ
|
467705
|
HQ CK Cảng ĐÀ Nẵng KV II
|
Máy tiện ngang WC 611602 Z
|
USD/c
|
275625
|
Cảng HP KV I
|
Máy tiện kim loại 100144-P6
|
“
|
8891
|
HQ Hưng Yên
|
Máy cuộn 50 & 90mm và phụ tùng đồng bộ đi kèm
|
“
|
322
|
HQ Hưng Yên
|
Máy nén khí và phụtùng đồng bộ đi kèm (50HP)
|
“
|
12000
|
HQ Hưng Yên
|
Máy lắp ráp gỗ Model: HOGGING SAW, loại 1 đầu
|
USD/c
|
8314.82
|
HQ Hà Tây (thuộc HQ Hà Nội)
|
Máy ép hơi (450FA3-H-7N)
|
USD/bộ
|
4469.27
|
HQ KCN Sóng Thần Bình Dương
|
Máy đúc phun đế giày nhựa EVA loại 6 ngăn
|
“
|
95000
|
HQ KCN Sóng Thần Bình Dương
|
Máy may lập trình và phụ tùng đồng bộ, hiệu UNIORN, Model UAS-H900H
|
“
|
2100
|
HQ Trảng Bàng Tây Ninh
|
Máy phát điện hiệu Cummins Model KTA19-G3 công suất 400KW/500KVA
|
“
|
44000
|
HQ KCN Việt Hương
|
Máy hàn linh kiện điện tử DRADER (220v-400W) ,mới 100%
|
USD/c
|
3981
|
HQ Mỹ Phước – Đội TT Khu liên hợp
|
Máy may công nghiệp 4 kim và phụ kiện đi kèm (MJ62GX 4 NEEDLE FLAT SEWING MACHINE)
|
USD/bộ
|
2545
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Máy cưa H-7050, 220V/380V/8KVA (còn 95%)
|
“
|
13633.77
|
HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
|
Máy gắn thấu kính (Model LCM – LS9900)
|
“
|
2800
|
HQ Vĩnh PHúc (thuộc HQ HN)
|
Máy dò kim (dò kim loại trên quần áo) hiệu OSGIMA, Model ON-688CDII (220V/50-60Hz/200W)
|
“
|
4118
|
HQ KCN Sóng Thần Bình Dương
|
Máy in nhãn vải (dạng trục lăn) Model SPE107/12, Serial 08871074/891079, hoạt động bằng điện mới 100%
|
“
|
8124.54
|
HQ KCN Sóng Thần Bình Dương
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
FO tái xuất theo TK 152NTX/KV3 ngày 11/6/2010
|
USD/tấn
|
507
|
Đội Thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Diezel 0,05% S
|
“
|
736
|
Đội Thủ tục chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
Gasoil 0,25% S
|
“
|
670
|
HQ Cảng Đồng Tháp
|
Tinh quặng Magnetit có hàm lượng >=60% (chưa thiêu kết)
|
CNY/tấn
|
320
|
HQ CK Thanh Thuỷ Hà Giang
|
Cát trắng Cam Ranh dạng rời loại CS
|
USD/tấn
|
10
|
HQ Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Than Hòn Gai FINE No.11B
|
“
|
65
|
HQ Cảng Cẩm Phả
|
Quặng Apatit tuyển trộn quặng bột. Hàm lượng (P2O5): 33,79% độ ẩm (H2O): 9,15%
|
“
|
61
|
CK Hòn Gai
|
Quặng sắt đã được làm giàu qua chế biến hàm lượng Fe 40%
|
đ/tấn
|
190000
|
HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Áo len mã hàng 159/12/694 Size34
|
USD/c
|
6.4
|
HQ Đà lạt
|
Quần Jean nữ 259427 (58% ramie, 24% cotton, 17% Polyester, 1% Spandex)
|
“
|
5.35
|
HQ KCN Việt Hương
|
Áo Jacket nam
|
“
|
14.96
|
HQ Nam Định
|
Áo Jaket BHLD Polar – Honey
|
“
|
4.8
|
HQ Ninh Bình
|