Xuất khẩu
|
|
|
|
Thép phi 32, dày 27mm
|
USD/tấn
|
1078,00
|
Cảng Hải Phòng
|
Thép phi 47, dày 49mm
|
“:
|
1.675,00
|
Cảng Tân Thuận – TPHCM
|
Thép hình chữ U 120-150mm
|
“
|
641,02
|
CK Vĩnh Xương An Giang
|
Thép Miền Nam phi 36
|
“
|
1.725,00
|
Sân bay Nội Bài
|
Thép của Tcty Thép phi 42
|
“
|
1.375,00
|
Cảng HP
|
Thép cán nguội, C<0,6%, 0,38x1221mm
|
“
|
762,50
|
Cảng Phú Mỹ Vtàu
|
Thép que cán nóng phi 8
|
“
|
630,00
|
Cảng SG KV III
|
Thép cán nguội chưa mạ cá loại JS-SPCC-1B
|
“
|
579,00
|
Cảng Phú Mỹ Vtàu
|
Thép buộc (2 cuộn)
|
USD/kg
|
12.000,00
|
Khu thương mại Lao Bảo
|
Thép hình H không hợp kim 300x300x10x15x12m
|
USD/tấn
|
570,00
|
CK Vĩnh xương A Giang
|
Ngói mũi hài tráng men loại A1 (150x150x13)mm
|
NDT/viên
|
2,10
|
CK Móng Cái
|
Dây chuyền vàng K18PG,mặt đá kimcương
|
USD/c
|
91,13
|
Sân bay Nội Bài
|
Đồng đỏ
|
“
|
104,25
|
“ “
|
Tinh quặng sắt HLT fe>60%
|
đ/tấn
|
550.000,00
|
HQ Việt Trì – HQ HN)
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Cum bản mạch Z80356 RJ64PC100
|
USD/bộ
|
3223,53
|
Sân Bay Tân Sơn Nhất
|
Chốt định vị linh kiện (C0800-Z05-00)
|
“
|
40,08
|
Sân bay Nội Bài
|
Card điều khiển cho máy in 4100c
|
USD/c
|
645,51
|
Sân bay Nội Bài
|
Card xử lý Zyoptix TS Aspheric Card
|
“
|
700,00
|
Sân Bay Tân Sơn Nhất
|
Thiết bị đo điện trở của máy đóng gói
|
“
|
10,00
|
CK Cảng Kỳ Hà
|
Bộ nhớ ROM
|
|
0,46
|
Sân bay Nội Bài
|
Bộ phận giải mã
|
“
|
0,17
|
Sân bay Nội Bài
|
Linh kiện Amply: mặt máy Amply
|
USD/bộ
|
18,35
|
Cảng Vict
|
Loa đơn (10CM) Radio Cassette CFD-RS60CP
|
USD/c
|
0,69
|
Cảng Cát Lái HCM
|
Ô tô đàu kéo Huyndai SX 2005, đã qua sử dụng, 1344cc
|
“
|
51.500,00
|
Cảng SG KV III
|
Ô tô van Huyndai Starex 6 chỗ, SX 2009, đã qua sử dụng
|
“
|
3.845,00
|
HQ ICD Trường Thọ
|
Ô tô 5 chỗ SX 2010 Nissan Teana 1997 cc
|
“
|
10.500,00
|
Cảng HP KV II
|
Miếng đệm Toyota Innova 8 chỗ CA/INOVA MC
|
“
|
0,06
|
HQ Vĩnh Phúc (HQ HN)
|