Nhập khẩu
|
|
|
|
Thiết bị gá khoang động cơ số 10, linh kiên để lắp ráp ô tô Chevrolet Spark M300
|
USD/bộ
|
60900
|
HQ Bắc Hà Nội
|
Thiết bị gá khoang động cơ số 20, linh kiên để lắp ráp ô tô Chevrolet Spark M300
|
USD/bộ
|
47300
|
“
|
Thiết bị gá khoang động cơ số 30, linh kiên để lắp ráp ô tô Chevrolet Spark M300
|
USD/bộ
|
60900
|
“
|
Bu lông, vòng đệm lkiện xe AU/COROLLA 5 cho xl 1987cc
|
USD/c
|
0.06
|
HQ Vĩnh Phúc (thuộc HQ HN)
|
Đinh vít Lkiện xe AU/COROLLA 5 cho xl 1987cc
|
USD/c
|
0.07
|
“
|
Đai ốc Lkiện xe AU/COROLLA 5 cho xl 1987cc
|
USD/c
|
0.07
|
“
|
Đệm vít Lkiện xe AU/COROLLA 5 cho xl 1987cc
|
USD/c
|
0.03
|
“
|
Linh kiện lắp ráp tivi Plasma 42 inch, model 42PT350R-TD: đi ốt (ODS181009AA)
|
USD/c
|
0.01
|
HQ Hưng yên
|
Linh kiện lắp ráp tivi Plasma 42 inch, model 42PT350R-TD: đi ốt (ODSIH00028A)
|
USD/c
|
0.01
|
“
|
Bộ điều kiển lập trình CPU 226-6ES7216-2BD23-OXBO
|
USD/c
|
335.81
|
HQ sân bay QT Đà Nẵng
|
Tấm LCD 26 Model: T260XW02VS
|
USD/c
|
142
|
HQ Qlý hàng ĐT HCM
|
Tấm LCD 32 Model: T315XW02VV
|
USD/c
|
190
|
“
|
Tấm LCD 37 Model: T370HW02VC
|
USD/c
|
267
|
“
|
Camera số (EV6551A-B1) (IP Camera) – hãng SX: ETROVISION
|
USD/c
|
140
|
HQ Sân bay Nội Bài - đội CPN
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Cá tuyết Gadus Morhua H/G phi lê
|
USD/kg
|
0.75
|
HQ Đức Hoà Long An
|
Cá tra phi lê
|
USD/kg
|
2.43
|
Cảng Đồng Tháp
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
USD/kg
|
3.31
|
Cảng Nha Trang Khánh hoà
|
Cá tra phi lê đông lạnh
|
USD/kg
|
3.28
|
Cảng Hiệp Phước – HCM
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh
|
USD/kg
|
7.6
|
Cảng năm Căn Cà Mau
|
Tôm tổ yến chiên sơ
|
USD/kg
|
8.93
|
Cảng SGòn KV IV
|
Tôm sú đông lạnh loại 1 (10,5kg/thùng, tổng số 1161 thùng)
|
đ/kg
|
250000
|
CK Hoành Mô QNinh
|
Mực nang fi lê đông lạnh loại 1 size 21-30
|
USD/kg
|
7.6
|
HQ Cảng Cát Lái (cảng SGòn KV I)
|
Gạo 25% tấm gồm 10000 bao, tịnh 50kg/bao, cả bì 50,13kg/bao
|
USD/tấn
|
414
|
CK Tân Cảng – HCM
|
Gạo tẻ VN
|
đ/tấn
|
8500000
|
CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Gạo thơm 5% tấm
|
USD/tấn
|
670
|
Cảng mỹ Thới An Giang
|
Gạo trắng 5% tấm đóng thành 8.840 bao PP, trọng lượng 50kg/bao
|
USD/tấn
|
456
|
Cảng Vict
|
gạo trắng hạt dài VN 5% tấm SL 60.000 bao x 50kg/bao
|
USD/tấn
|
444
|
“
|
Cao su SVR 3L (hàng đóng bánh đồng nhất, 33,33kg/bánh) tổng 3/600 bánh
|
đ/tấn
|
90000000
|
CK Bắc Luân
|
Nệm cao su 1,88m x 2m x 0,1m
|
USD/tấm
|
316.17
|
CK Ka tum Tây Ninh
|