Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW240
|
pound
|
3,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN W320
|
pound
|
3,30
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Nhân điều đã qua sơ chế - W240
|
kg
|
7,85
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều nhân LBW240
|
kg
|
7,30
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang) WW320
|
tấn
|
7,383,50
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320
|
kg
|
7,30
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WS (1 CTN = 21.7728 KGS) &VN
|
tấn
|
6,481,89
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân điều Việt Nam loại WW240
|
pound
|
3,67
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320. Đóng gói: 44 LBS/carton (20,00Kgs/carton)&VN
|
kg
|
7,37
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều LBW320, Hàng đóng đồng nhất 22.68 kg/thùng
|
tấn
|
7,218,44
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW210
|
kg
|
9,04
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều sơ chế loại WW320 (1LBS=0.4536 KG)
|
pound
|
3,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua sơ chế (đóng gói 1 bao = 22.68 kgs) loại : WW360
|
kg
|
7,16
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,39
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân điều sơ chế W320
|
kg
|
7,54
|
Cảng Hiệp Phước(HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 ( 1 CTN = 22.68 Kgs)&VN
|
kg
|
7,34
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW240 ( 1 CTN = 22.68 Kgs)&VN
|
kg
|
7,87
|
Cảng Hiệp Phước(HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW240
|
kg
|
7,85
|
Tân cảng Hiệp Phước
|
FOB
|