Kính trắng nổi dày 2mm Q/c: 1219 x 914mm – 10 tấn/kiện-1kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
1.56
|
Cảng Cát Lái - HCM
|
Kính trắng nổi dày 3mm Q/c: 1829 x 1219mm – 48 tấn/kiện-1kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
2.1
|
Cảng Cát Lái - HCM
|
Kính trắng nổi dày 3mm Q/c: 1829 x 1219mm – 47 tấn/kiện-1kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
2.1
|
Cảng Cát Lái - HCM
|
Kính trắng nổi dày 3mm Q/c: 2134 x 1524mm – 80 tấn/kiện-1kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
2.1
|
Cảng Cát Lái - HCM
|
Kính trắng nổi dày 3mm Q/c: 3048 x 1829mm – 41 tấn/kiện-1kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
2.1
|
Cảng Cát Lái - HCM
|
Kính trắng nổi dày 5mm Q/c: 915 x 610mm – 20 tấn/kiện-1kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
3.52
|
Cảng Cát Lái - HCM
|
Kính trắng nổi dày 5mm Q/c: 3048 x 1981mm – 26 tấn/kiện-1kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
3.52
|
Cảng Cát Lái - HCM
|
Kính trắng nổi dày 5mm Q/c: 2438 x 1829mm – 35 tấn/kiện-10kiện (hàng mới 100%)
|
USD/m2
|
3.52
|
Cảng Cát Lái - HCM
|