Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Magnesium Sulphate: Hàm lợng khoáng Magiê (Mg) 9.5%, dùng sản xuất phân bón trung vi lợng.
|
tấn
|
115
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Đạm SA-Ammonium Sulphate (NH4)2SO4, N>=20,5% ,hàng mới 100%, do TQSX, đóng bao đồng nhất 50kg/bao
|
tấn
|
225
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAF
|
Phân AMONI CLORUA (NH4)CL N:25% ; 50kg/bao TQSX
|
tấn
|
245,04
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân đạm UREA (NH2)2CO, N>=46%, H2)=<1%, 50kg/bao
|
tấn
|
414,20
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân DAP (NH4)2H2PO4, N >= 18%, P2O5 >= 46%. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
540,68
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Mono Potassium Phosphate (MKP:0-52-34): Phân bón
|
tấn
|
1.320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón KNO3 ( POTASSIUM NITRATE) 25KG/BAO
|
tấn
|
1,120
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Potassium Sulphate (SOP), powder type, water soluble: Phân bón
|
tấn
|
730
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Kristalon ( nhan xanh) N:19; P:6; K:20 + 3MgO
|
tấn
|
1.207,35
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIP
|
Phân bón NPK 16-16-8-13S 30.000bao 50kg net
|
tấn
|
480
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân đạm UREA (Nh2)2CO, N>=46%, H2O=<1%, 50kg/bao
|
tấn
|
434,76
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón hữu cơ tổng hợp (N P K 13-5-6 )
|
tấn
|
400
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ammonium Sulphate: Phân bón SA
|
tấn
|
257
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân hữu cơ NPK 6-4-2, Hàng mới 100%
|
tấn
|
315
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Kali (SOP - sulphate of potash), 1000kg/bao.
|
tấn
|
620,82
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân MAP Công thức hoá học NH4H2PO4 hàm luợng N:16%, P2O5(hh):(26-61)%
|
tấn
|
362
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân bón gốc NPK 18-18-5
|
tấn
|
570
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón gốc NPK 25-5-10
|
tấn
|
600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón gốc NPK 12-12-17
|
tấn
|
645
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|