Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.190

-0,18

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

9.154

-0,19

Tiêu đen Brazil ASTA 570

7.125

-0,35

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

7.500

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

8.800

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.000

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.600

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

8.800

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Các thông tin nổi bật:

- Giá hạt tiêu dù sụt giảm so với lúc đạt mức cao nhất hồi giữa tháng 6/2024, nhưng hiện vẫn đang ở ngưỡng cao và có thể lập thêm đỉnh mới tùy vào từng thời điểm. Mặc dù vậy, giá vẫn có thể hạ nhiệt bất cứ lúc nào, do đó doanh nghiệp cần lường trước khả năng này để điều chỉnh hoạt động sản xuất, kinh doanh hiệu quả, tránh mở rộng diện tích tràn lan hay ký hợp đồng mua xa, bán xa rất dễ gặp rủi ro.
- Theo Hiệp hội Hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam, giá xuất khẩu bình quân tiêu đen 6 tháng năm 2024 đạt 4.365 USD/tấn, tiêu trắng đạt 5.983 USD/tấn, tăng tương ứng 922 USD và 1.028 USD so với 6 tháng năm 2023.
- Giá tiêu tăng mạnh trong năm 2024 đã tạo ra nhiều cơ hội cũng như thách thức cho ngành xuất khẩu tiêu Việt Nam. Với nhu cầu tiêu thụ tăng cao từ các thị trường quốc tế và sự giảm sút sản lượng toàn cầu, ngành hạt tiêu Việt Nam cần tận dụng cơ hội này để có những chiến lược phát triển bền vững, phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, hiệp hội, doanh nghiệp và nông dân. Ngành tiêu Việt cần chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất và phát triển thương hiệu. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế lớn mà còn khẳng định vị thế của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Trên thế giới, quy mô thị trường hạt tiêu toàn cầu được định giá 5,43 tỷ USD, dự báo tăng trưởng trung bình hơn 20% trong giai đoạn 2024 - 2032.

Nguồn: Vinanet/VITIC