Dự báo cung cầu lúa mì thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)  niên vụ 2019/20 trong tháng 8/2019.

Đvt: triệu tấn

Thị trường

Dự trữ đầu vụ

Cung

Tiêu thụ

Dự trữ cuối vụ

SL

NK

Ngành TACN

Nội địa

XK

Thế giới

275,49

768,07

179

150,32

758,16

182,63

285,4

Thế giới trừ TQ

135,72

636,07

175,5

129,32

630,16

181,33

139,43

Mỹ

29,18

53,89

3,67

4,63

32,6

26,54

27,6

Các TT khác

246,31

714,18

175,33

145,69

725,56

156,1

257,8

TT XK chính

30,17

327

6,66

86,45

200,85

131

31,98

Argentina

1,39

20,5

0,01

0,05

5,85

14,5

1,55

Australia

4,97

21

0,15

5

8,5

12,5

5,12

Canada

4,67

33,3

0,45

4,3

9,3

24

5,12

EU-27

9,74

150

5,5

56

127,5

26,5

11,24

Nga

7,99

73

0,48

17,5

40

34

7,46

Ukraine

1,41

29,2

0,08

3,6

9,7

19,5

1,48

TT NK chủ yếu

182,04

202,97

116,72

39,96

300,71

12,85

188,16

Bangladesh

0,69

1,1

6,5

0

7,3

0

0,99

Brazil

1,34

5,3

7,5

0,5

12,2

0,6

1,34

Trung Quốc

139,77

132

3,5

21

128

1,3

145,97

Nhật Bản

0,97

0,95

5,9

0,7

6,5

0,28

1,04

Bắc Phi

16,01

18,87

27,4

2,25

46,75

0,69

14,84

Nigeria

0,2

0,06

5,1

0,05

4,76

0,4

0,2

Trung Đông

11,16

22,46

17,32

3,92

39,04

0,72

11,18

Đông Nam Á

4,92

0

27,9

8,64

26,52

1,07

5,24

Các TT khác

 

 

 

 

 

 

 

Ấn Độ

16,99

101,2

0,02

6

98

0,5

19,71

Kazakhstan

1,3

13

0,06

1,8

6,6

6,5

1,26

Nguồn: VITIC/USDA

Nguồn: vinanet