Biến động thời tiết tại nhiều vung sản xuất, dẫn đến sản lượng tiêu toàn cầu năm 2025 được dự kiến giảm nhẹ so với năm ngoái, chỉ đạt khoảng 520.000 tấn. Tuy vậy, chuỗi cung ứng tiêu toàn cầu vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Sang năm 2026, sản lượng tiêu được dự báo có thể phục hồi nhẹ đạt mức 533.000 tấn nếu điều kiện thời tiết thuận lợi và các chương trình tái canh, cải thiện nông trại tiếp tục được triển khai.
Thị trường hạt tiêu toàn cầu tiếp tục chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các nguồn cung lớn. Việt Nam củng cố vị thế nhập khẩu từ Indonesia, đồng thời giá nội địa tăng nhẹ mang lại tín hiệu tích cực cho nông dân. Các yếu tố tiền tệ, thời tiết và chính sách thuế sẽ định hình xu hướng dài hạn.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) đã bốn phiên liên tiếp chưa có điều chỉnh mới. Hôm nay, giá tiêu đen Lampung - Indonesia vẫn chốt ở 7.211 USD/tấn; giá tiêu trắng Muntok – Indonesia ở mức 10.061 USD/tấn. Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.100 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.375 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.400 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.400 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.600 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.050 USD/tấn.

Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.211

-

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

10.061

-

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.100

-

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

9.375

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

12.400

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.400

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.600

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

9.050

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD