Thị trường xuất khẩu áo sơ mi của Việt Nam năm 2008
 
Thị trường
Lượng (cái)
Trị giá (USD)
Mỹ
46.103.563
229.449.709
EU
23.941.421
130.563.104
Nhật Bản
10.087.933
68.039.570
Đài Loan
3.258.597
12.629.683
Honduras
1.918.857
 
Canada
987.077
5.244.970
Mêhico
903.960
4.785.040
Chilê
611.974
3.950.698
Netherlands Antilles
553.367
3.656.276
Thổ Nhĩ Kỳ
443.591
2.772.515
Nga
339.045
2.325.296
Hàn Quốc
489.804
2.190.766
Ôxtrâylia
239.703
2.038.983
Thụy Sĩ
224.467
1.984.944
Panama
199.616
1.438.905
Rumani
271.596
1.112.241
Côlombia
279.433
1.016.748
Pêru
155.826
989.734
Các nước khác
1.425.378
6.622.111
 
 

Nguồn: Vinanet