Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

404

4072/8

404

4054/8

4032/8

Mar'17

4252/8

428

4252/8

427

425

May'17

440

4416/8

440

4416/8

439

Jul'17

4494/8

4522/8

4494/8

450

4494/8

Sep'17

-

-

-

4646/8*

4646/8

Dec'17

-

-

-

4844/8*

4844/8

Mar'18

501

501

501

501

499

May'18

-

-

-

5056/8*

5056/8

Jul'18

-

-

-

5012/8*

5012/8

Sep'18

-

-

-

5104/8*

5104/8

Dec'18

-

-

-

5282/8*

5282/8

Mar'19

-

-

-

5282/8*

5282/8

May'19

-

-

-

5282/8*

5282/8

Jul'19

-

-

-

5202/8*

5202/8

Nguồn: Tradingcharts.com