Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

349,10

+8,30

+2,44%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.744,30

+7,80

+0,45%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,31

+0,15

+0,76%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

866,64

+7,11

+0,83%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.925,44

+17,60

+0,92%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,4645

3,4985

3,4645

3,4985

3,4180

Aug'22

3,4275

3,4500

3,4100

3,4500

3,4120

Sep'22

3,4410

3,5040

3,3965

3,4885

3,4080

Oct'22

3,3680

3,4415

3,3680

3,4115

3,4205

Nov'22

3,5000

3,5000

3,5000

3,5000

3,4155

Dec'22

3,4505

3,5060

3,4025

3,4980

3,4140

Jan'23

3,4170

3,4170

3,4160

3,4160

3,4285

Feb'23

3,3770

3,4180

3,3770

3,4180

3,4330

Mar'23

3,4100

3,5005

3,4040

3,5005

3,4125

Apr'23

3,4145

3,4145

3,4145

3,4145

3,4345

May'23

3,4480

3,4480

3,4480

3,4480

3,4105

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1762,5

1768,0

1734,0

1734,9

1761,8

Aug'22

1737,2

1744,8

1734,7

1743,4

1736,5

Sep'22

1743,0

1743,3

1742,7

1742,7

1741,3

Oct'22

1746,5

1752,4

1744,5

1752,4

1745,1

Dec'22

1757,0

1763,7

1753,7

1762,9

1755,5

Feb'23

1769,7

1773,2

1766,4

1773,2

1767,0

Apr'23

1800,5

1802,1

1772,7

1778,0

1805,9

Jun'23

1797,0

1797,0

1797,0

1797,0

1816,8

Aug'23

1815,2

1815,2

1798,0

1799,5

1827,5

Oct'23

1834,4

1834,4

1809,9

1809,9

1838,0

Dec'23

1831,3

1831,3

1815,2

1819,9

1848,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1889,20

1889,20

1889,20

1889,20

1911,70

Aug'22

1895,50

1895,50

1895,50

1895,50

1918,00

Sep'22

1899,50

1916,00

1899,50

1908,00

1896,30

Dec'22

1926,00

1950,00

1893,00

1902,90

1923,10

Mar'23

1907,50

1907,50

1907,50

1907,50

1927,70

Jun'23

1909,50

1909,50

1909,50

1909,50

1929,70

Sep'23

1911,50

1911,50

1911,50

1911,50

1931,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

853,1

853,1

847,8

847,8

856,8

Aug'22

860,1

860,1

849,4

849,4

858,7

Sep'22

843,6

843,6

843,6

843,6

853,4

Oct'22

842,8

850,5

836,7

850,0

840,9

Jan'23

843,3

851,0

843,3

851,0

841,5

Apr'23

860,1

861,3

841,2

845,9

856,0

Jul'23

850,0

852,7

848,0

852,7

863,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,100

19,235

19,095

19,235

19,085

Aug'22

19,140

19,250

19,025

19,250

19,100

Sep'22

19,170

19,325

19,035

19,300

19,159

Dec'22

19,305

19,475

19,190

19,450

19,308

Jan'23

19,354

19,354

19,354

19,354

19,326

Mar'23

19,200

19,570

19,050

19,457

19,434

May'23

19,225

19,650

19,175

19,575

19,560

Jul'23

19,722

19,722

19,722

19,722

19,708

Sep'23

19,851

19,851

19,851

19,851

19,843

Dec'23

19,910

20,038

19,875

20,038

20,039

Jan'24

20,073

20,073

20,073

20,073

20,074

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts