Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

4052/8

4086/8

4052/8

4082/8

4076/8

Mar'17

4272/8

4304/8

427

4304/8

4292/8

May'17

-

-

-

4426/8*

4426/8

Jul'17

4494/8

4522/8

4492/8

4522/8

4512/8

Sep'17

-

-

-

4646/8*

4646/8

Dec'17

483

483

483

483

483

Mar'18

-

-

-

497*

497

May'18

-

-

-

5034/8*

5034/8

Jul'18

-

-

-

4966/8*

4966/8

Sep'18

-

-

-

506*

506

Dec'18

-

-

-

5236/8*

5236/8

Mar'19

-

-

-

5236/8*

5236/8

May'19

-

-

-

5236/8*

5236/8

Jul'19

-

-

-

5156/8*

5156/8

Nguồn: Tradingcharts.com